Nhập hộp thoại

Người tạo: Akabot Support, Đã sửa đổi vào Tue, 16 Tháng 12 lúc 12:23 SA bởi Akabot Support

Đây là hướng dẫn về activity Input Dialog”, dùng để hiển thị một hộp thoại nhập liệu cho người dùng.


Mục lục

  1. Tên hoạt động

  2. Mô tả

  3. Thuộc tính (Properties)

  4. Cách sử dụng


1. Tên hoạt động

RCA.Activities.Core.InputDialog


2. Mô tả

  • Studio bản ~2.0.2.0:
    Truy cập nhanh: Toolbox > Core > Input Dialog

  • Studio bản 2.0.3.0 trở lên:
    Truy cập nhanh: Toolbox > Core > Dialog > Input Dialog


Activity này giúp hiển thị một hộp thoại nơi người dùng có thể nhập văn bản hoặc chọn giá trị từ danh sách tuỳ chọn.


Lưu ý: Giao diện có thể khác nhau một chút tùy phiên bản Studio (đã kiểm thử trên bản 2.0.1.7 và 2.0.1.8).


3. Thuộc tính

NhómTênKiểu nhậpÝ nghĩa
MiscPublicCheckboxCho phép ghi các biến/argument trong activity vào log và gửi lên Center.
Display NameStringTên activity hiển thị trong Designer.
OutputResultOutArgumentNhận giá trị người dùng nhập hoặc chọn trong hộp thoại.
InputOptionStringDanh sách giá trị sẽ hiển thị trong hộp thoại (tùy vào số lượng sẽ hiển thị kiểu khác nhau).
Lưu ý: Chỉ chọn Option hoặc Password — không dùng cả hai.
TitleStringTiêu đề của hộp thoại.
PasswordCheckboxNếu bật, giá trị người dùng nhập sẽ hiện dưới dạng dấu “●”.
LabelStringNội dung văn bản hiển thị trong hộp thoại.


4. Cách sử dụng

Giao diện của hộp thoại sẽ thay đổi tùy thuộc vào cách bạn thiết lập trường Option. Không thể sử dụng Option và Password cùng lúc. Nếu bật Password, hộp thoại sẽ tự động chuyển sang chế độ nhập mật khẩu.


Các kiểu hiển thị dựa vào Option:

Trường hợpThiết lập OptionCách hộp thoại hiển thị
1Không nhập gìÔ nhập text
21 giá trịÔ text có sẵn giá trị
32–3 giá trịHiển thị dạng radio button
44 giá trị trở lênHiển thị dạng danh sách dropdown


Chuẩn bị trước khi chạy mẫu


Kéo và thả hoạt động 'Core > Input Dialog'  từ Toolbox vào màn hình Designer.


Nhập tiêu đề (Title) và phần mô tả (Label).
Ví dụ:

  • Title: Dialog Title

  • Label: Text inside the dialog


Để kiểm tra giá trị mà người dùng chọn hoặc nhập từ hộp thoại, bạn gán biến "ValueDialog" vào mục Output > Result.
Cách tạo biến đã được hướng dẫn trong phần Creating Variables, bạn có thể xem lại phần đó khi cần.


Kéo và thả 'Core > Log > Log Message' từ hộp công cụ đến bảng thiết kế


Nhập biến "ValueDialog" mà bạn đã tạo ở bước trước vào mục "Input > Message" của hoạt động Log Message.


Khi đã chuẩn bị xong, chúng ta bắt đầu xem từng trường hợp hiển thị của hộp thoại.


Trường hợp 1: Không thiết lập giá trị cho thuộc tính “Option”

Sau khi hoàn tất các bước chuẩn bị, bạn nhấn "Home > Start" hoặc bấm phím F5 để chạy workflow.
Một hộp thoại sẽ xuất hiện.

  • Ở phần trên cùng của hộp thoại sẽ hiển thị Dialog Title mà bạn đã nhập trong thuộc tính Title.

  • Bên trong hộp thoại sẽ hiển thị Text inside the dialog từ thuộc tính Label.

Vì bạn không nhập giá trị nào cho thuộc tính Option, hộp thoại sẽ chỉ hiển thị một ô nhập liệu (textbox) để bạn gõ nội dung vào.


Trong thời gian này, nhập "Input Dialog" và nhấn " OK "


Hãy kiểm tra phần "Output" trong AkaBot Studio. Bạn sẽ thấy dòng log hiển thị đúng nội dung "Input Dialog" mà bạn đã nhập trong hộp thoại.


Trường hợp 2: Khi thuộc tính “Option” chỉ có một phần tử

Trong thuộc tính Option của activity "Input Dialog", bạn nhập vào một phần tử duy nhất. Ví dụ: {"1"}.

Khi đó, hộp thoại sẽ hiển thị sẵn giá trị “1” trong ô nhập. Bạn có thể sửa hoặc giữ nguyên tùy ý.


Nhấn "Home > Start " hoặc bấm phím F5 để chạy. Hộp thoại sẽ hiện ra, và trong ô nhập sẽ hiển thị sẵn giá trị "1" mà bạn đã đặt trong thuộc tính Option. Bạn có thể chỉnh sửa nếu muốn, nhưng trong ví dụ này, hãy giữ nguyên và bấm "OK".


Sau đó, hãy kiểm tra phần Output trong akaBot Studio. Bạn sẽ thấy log hiển thị đúng giá trị "1".


Trường hợp 3: Khi thuộc tính “Option” có hai hoặc ba phần tử

Trong thuộc tính Option của activity Input Dialog, bạn nhập vào hai phần tử. Ví dụ: {"1", "2"}.


Hộp thoại hiển thị sẽ chuyển sang dạng radio button, cho phép người dùng chọn một trong hai giá trị này.



Nhấn "Home > Start" hoặc bấm phím F5 để chạy. Hộp thoại sẽ hiện ra và hiển thị hai lựa chọn "1" và "2" dưới dạng nút radio (radio button), đúng như bạn đã khai báo trong thuộc tính Option. Lần này, hãy chọn "2" rồi bấm OK.


Sau đó, kiểm tra mục Output trong AkaBot Studio. Bạn sẽ thấy log hiển thị giá trị "2".


Trường hợp 4: Khi thuộc tính “Option” có từ bốn phần tử trở lên


Trong thuộc tính Option, bạn nhập vào bốn phần tử. Ví dụ: {"1", "2", "3", "4"}.


Hộp thoại lúc này sẽ tự động chuyển sang dạng dropdown, cho phép người dùng chọn một giá trị từ danh sách xổ xuống.



Nhấn "Home > Start" hoặc bấm "F5" để chạy. Hộp thoại sẽ xuất hiện. Lúc này, các giá trị "1", "2", "3", và "4" mà bạn đã khai báo trong thuộc tính Option sẽ được hiển thị dưới dạng danh sách dropdown để người dùng chọn.


Trong ví dụ này, hãy chọn "4" rồi nhấn OK.



Sau đó, kiểm tra mục Output trong AkaBot Studio. Bạn sẽ thấy giá trị "4" được ghi lại trong log.


Lưu ý: Trong tất cả các trường hợp, nếu bạn nhấn "OK" mà không nhập, không chọn bất kỳ giá trị nào (dù là text box, radio button hay dropdown), hệ thống không báo lỗi. Thay vào đó, log sẽ ghi một dòng trống trong phần Output.











Bài viết này có hữu ích không?

Thật tuyệt!

Cám ơn phản hồi của bạn

Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều!

Cám ơn phản hồi của bạn

Hãy cho chúng tôi biết làm thế nào chúng tôi có thể cải thiện bài viết này!

Chọn ít nhất một trong những lý do
Yêu cầu xác minh CAPTCHA.

Đã gửi phản hồi

Chúng tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn và sẽ cố gắng sửa bài viết