Phần này hướng dẫn bạn những thông tin cần chuẩn bị và gửi đến bộ phận hỗ trợ khi gặp sự cố hoặc lỗi trong quá trình sử dụng AkaBot Studio/Agent.
Nội dung chính
Giải thích
Danh sách thông tin – Môi trường hệ thống
Danh sách thông tin – AkaBot
Danh sách thông tin – Nhật ký (Logs)
1. Giải thích
Khi bạn gặp sự cố trong lúc sử dụng AkaBot Studio hoặc Agent và cần trao đổi với đại diện kinh doanh hoặc bộ phận hỗ trợ, vui lòng cung cấp đầy đủ các thông tin sau.
2. Danh sách thông tin – Môi trường hệ thống
STT | Thông tin | Ví dụ |
1 | Môi trường máy tính (PC Environment) | Physical desktop PC, physical laptop PC, AWS EC2, Workspaces, Azure, v.v. |
2 | Môi trường ảo hoá (Virtual Environment Information) | Hyper-V, VMware, v.v. |
3 | Thông tin hệ điều hành (OS Information) | Windows 10 Enterprise (Version 10.0.18363, Build 18363) – 64-bit – ngôn ngữ: Japanese, v.v.
*Kiểm tra Version/Edition trong Control Panel > System and Security > System hoặc trong System Information.
Ghi rõ ngôn ngữ hệ điều hành (OS Language).
|
4 | Hình ảnh minh hoạ | Screenshot, ảnh chụp màn hình hoặc video tái hiện tình huống khi lỗi xảy ra. |
5 |
Khả năng truy cập từ xa (Remote Access Availability) | Có thể kết nối qua Remote Desktop, TeamViewer, v.v. |
6 | Quyền tài khoản (OS Login User at Execution) | Administrator rights, general user, v.v. |
7 | Cài đặt AkaBot Studio/Agent (AkaBot Studio/Agent Installation) | Chạy với quyền Administrator, chạy với quyền người dùng thông thường, hoặc quyền người dùng được chọn lúc cài đặt.
Bạn có thể chọn giữa "All users" (Tất cả người dùng) và "This user only" (Chỉ người dùng này) trong quá trình cài đặt. Mặc định là "All users". |
3. Danh sách thông tin – AkaBot
STT | Thông tin | Ví dụ |
1 | Sản phẩm đích (Target Product) | Studio, Agent |
2 | Phiên bản (Version) | 2.0.5.1, 2.1.0.0, v.v. |
3 | (Tần suất xảy ra) Occurrence Frequency | Xảy ra mỗi lần chạy, xảy ra 2-3 lần mới gặp, trước đây chạy không lỗi nhưng hiện lỗi xảy ra mỗi lần sau khi thực hiện một tác vụ cụ thể, v.v. |
4 | Thông tin trình duyệt (Browser Information) | Chrome Version: 88.0.4324.104 (Official Build) (64-bit),v.v. |
5 | Thông tin ứng dụng (Application Information) | Microsoft Excel 2016, v.v. *Chỉ cung cấp nếu có liên quan |
4. Danh sách thông tin – Nhật ký (Logs)
STT | Thông tin | Chi tiết |
1 | Nhật kí sự kiện (Event Logs*) | Mở Event Viewer và lưu các file từ Application và System trong mục “Windows Logs” bằng cách chọn “Save All Events As”
|
2 | Nhật kí AkaBot (AkaBot Logs*) | Tham khảo mục Local Storage of Studio/Agent Logs. *Chỉ cung cấp nếu có thể lấy được. |