Hoạt động "Exist In Collection"

Người tạo: Akabot Support, Đã sửa đổi vào Wed, 5 Tháng 11 lúc 10:41 SA bởi Akabot Support

Bảng mục lục

  1. Tên chương trình hoạt động

  2. Mô tả

  3. Thuộc tính

  4. Cách sử dụng


1. Tên chương trình hoạt động

System.Activities.Statements.ExistsInCollection


2. Mô tả

Đối với phiên bản Studio 2.0.2.0 trở xuống:
Truy cập nhanh: Toolbox > Collections > Exists in Collection 

Từ phiên bản Studio 2.0.3.0 trở lên:
Truy cập nhanh: 
Toolbox > System > Collections > Exists in Collection 

Hoạt động này kiểm tra xem mục được chỉ định có tồn tại trong một bộ sưu tập hay không.

  • Được xác minh trong phiên bản Studio: 2.1.1.2

  • Cách diễn đạt có thể hơi khác nhau tùy theo phiên bản.

3. Thuộc tính

Danh mục thuộc tính

Tên thuộc tính

Trường nhập

Mô tả

Misc











TypeArgument

Dropdown

Chọn kiểu dữ liệu mong muốn.

Collection

Trường nhập (ICollection<T>)

Chỉ định bộ sưu tập để kiểm tra sự tồn tại của phần tử.

Public

Checkbox

Ghi lại các biến và đối số trong hoạt động vào tệp nhật ký và gửi chúng đến Center.

Result

Trường nhập (Boolean)

Lưu trữ kết quả kiểm tra xem phần tử có tồn tại trong bộ sưu tập hay không.

Item

Trường nhập (TypeArgument)

Chỉ định phần tử cần kiểm tra trong bộ sưu tập.

Display Name

Trường nhập (String)

Hiển thị tên của hoạt động trong bảng thiết kế.

4. Cách sử dụng

Ví dụ sau minh họa cách kiểm tra sự tồn tại của một phần tử cụ thể trong một  List mới được tạo có kiểu String.

Kéo và thả hoạt động Assign từ System > Originals vào bảng thiết kế.

Trong trường To dưới phần Miscellaneous properties, nhập một biến có kiểu List<String> (ví dụ: sample).
(Tham khảo hướng dẫn “Creating Variables” để biết chi tiết.)

Trong trường Value, nhập: new List(Of String) From {"A", "B", "C"}

Kéo và thả hoạt độngExists in Collection từ System > Collections vào bảng thiết kế.

Nhấp vào thuộc tính TypeArgument dưới phần Miscellaneous và chọn String.

Trong trường Collection, nhập biến List<String>  (ví dụ: sample).

Trong trường Result, nhập một biến có kiểu Boolean (ví dụ: result).

Trong trường Item, nhập một chuỗi hoặc biến kiểu String(ví dụ: "A").

Để xác minh kết quả thực thi, kéo và thả hoạt động Write Line từ System > Originals vào bảng thiết kế và cấu hình với: result.ToString

Nhấp Home > Start hoặc nhấn F5 để chạy workflow. Mở bảng Output và kiểm tra kết quả.

  • Nếu phần tử "A" tồn tại trong bộ sưu tập, kết quả hiển thị: True 

 Ví dụ với phần tử chỉ định là “A”

  • Nếu phần tử "D" được chỉ định (không tồn tại trong bộ sưu tập), kết quả hiển thị:  False

Ví dụ với phần tử chỉ định là "D"



Bài viết này có hữu ích không?

Thật tuyệt!

Cám ơn phản hồi của bạn

Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều!

Cám ơn phản hồi của bạn

Hãy cho chúng tôi biết làm thế nào chúng tôi có thể cải thiện bài viết này!

Chọn ít nhất một trong những lý do
Yêu cầu xác minh CAPTCHA.

Đã gửi phản hồi

Chúng tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn và sẽ cố gắng sửa bài viết